"cá ngựa" meaning in Tiếng Việt

See cá ngựa in All languages combined, or Wiktionary

Noun

IPA: kaː˧˥ ŋɨ̰ʔə˨˩ [Hà-Nội], ka̰ː˩˧ ŋɨ̰ə˨˨ [Huế], kaː˧˥ ŋɨə˨˩˨ [Saigon], kaː˩˩ ŋɨə˨˨ [Vinh], kaː˩˩ ŋɨ̰ə˨˨ [Thanh-Chương], ka̰ː˩˧ ŋɨ̰ə˨˨ [Hà-Tĩnh]
  1. Loài cá biển đầu giống đầu ngựa, thân dài có nhiều đốt, đuôi thon nhỏ và cong, có thể dùng làm thuốc.
    Sense id: vi-cá_ngựa-vi-noun-vgxhWCtf
  2. nói tắt của cờ cá ngựa. Tags: form-of Form of: cờ cá ngựa
    Sense id: vi-cá_ngựa-vi-noun-XiDZ5MBn Categories (other): Từ nói tắt tiếng Việt
The following are not (yet) sense-disambiguated

Verb

IPA: kaː˧˥ ŋɨ̰ʔə˨˩ [Hà-Nội], ka̰ː˩˧ ŋɨ̰ə˨˨ [Huế], kaː˧˥ ŋɨə˨˩˨ [Saigon], kaː˩˩ ŋɨə˨˨ [Vinh], kaː˩˩ ŋɨ̰ə˨˨ [Thanh-Chương], ka̰ː˩˧ ŋɨ̰ə˨˨ [Hà-Tĩnh]
  1. Đánh cuộc ăn tiền trong các cuộc đua ngựa.
    Sense id: vi-cá_ngựa-vi-verb-IktAKocO
The following are not (yet) sense-disambiguated
Synonyms: hải mã

Inflected forms

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Loài cá biển đầu giống đầu ngựa, thân dài có nhiều đốt, đuôi thon nhỏ và cong, có thể dùng làm thuốc."
      ],
      "id": "vi-cá_ngựa-vi-noun-vgxhWCtf"
    },
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Từ nói tắt tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "form_of": [
        {
          "word": "cờ cá ngựa"
        }
      ],
      "glosses": [
        "nói tắt của cờ cá ngựa."
      ],
      "id": "vi-cá_ngựa-vi-noun-XiDZ5MBn",
      "tags": [
        "form-of"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "kaː˧˥ ŋɨ̰ʔə˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ka̰ː˩˧ ŋɨ̰ə˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kaː˧˥ ŋɨə˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kaː˩˩ ŋɨə˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kaː˩˩ ŋɨ̰ə˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ka̰ː˩˧ ŋɨ̰ə˨˨",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "cá ngựa"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Đánh cuộc ăn tiền trong các cuộc đua ngựa."
      ],
      "id": "vi-cá_ngựa-vi-verb-IktAKocO"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "kaː˧˥ ŋɨ̰ʔə˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ka̰ː˩˧ ŋɨ̰ə˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kaː˧˥ ŋɨə˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kaː˩˩ ŋɨə˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kaː˩˩ ŋɨ̰ə˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ka̰ː˩˧ ŋɨ̰ə˨˨",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "synonyms": [
    {
      "word": "hải mã"
    }
  ],
  "word": "cá ngựa"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Loài cá biển đầu giống đầu ngựa, thân dài có nhiều đốt, đuôi thon nhỏ và cong, có thể dùng làm thuốc."
      ]
    },
    {
      "categories": [
        "Từ nói tắt tiếng Việt"
      ],
      "form_of": [
        {
          "word": "cờ cá ngựa"
        }
      ],
      "glosses": [
        "nói tắt của cờ cá ngựa."
      ],
      "tags": [
        "form-of"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "kaː˧˥ ŋɨ̰ʔə˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ka̰ː˩˧ ŋɨ̰ə˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kaː˧˥ ŋɨə˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kaː˩˩ ŋɨə˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kaː˩˩ ŋɨ̰ə˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ka̰ː˩˧ ŋɨ̰ə˨˨",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "cá ngựa"
}

{
  "categories": [
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ",
    "Động từ tiếng Việt"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Đánh cuộc ăn tiền trong các cuộc đua ngựa."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "kaː˧˥ ŋɨ̰ʔə˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ka̰ː˩˧ ŋɨ̰ə˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kaː˧˥ ŋɨə˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kaː˩˩ ŋɨə˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kaː˩˩ ŋɨ̰ə˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ka̰ː˩˧ ŋɨ̰ə˨˨",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "synonyms": [
    {
      "word": "hải mã"
    }
  ],
  "word": "cá ngựa"
}

Download raw JSONL data for cá ngựa meaning in Tiếng Việt (1.7kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-04 from the viwiktionary dump dated 2025-09-21 using wiktextract (ea0d853 and 1ab82da). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.